Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử (CTĐT)/ Vũ Quí Điềm (cb.), Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, .. . - In lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 484tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CSDLDT 0001-CSDLDT 0091, Pd/vt 02992-Pd/vt 02994, PD/VT 04129, PD/VT 04130, Pm/vt 05373-Pm/vt 05377, PM/VT 06053-PM/VT 06055, SDH/Vt 01206, SDH/Vt 01207
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006053-55%20-%20Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_Vu-Quy-Diem_2007.pdf
  • 2 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân (cb.), Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 308tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07266, PD/VT 07267, PM/VT 09787-PM/VT 09789
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 3 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 DWT tại công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13508, PD/TK 13508
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Nghiên cứu cải tiến hệ thống hầm dầu tàu dầu FSO-5 / Phạm Văn Tuân; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 94tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08314, Pd/Tk 08314
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 6 Tác động của hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tới lĩnh vực chăn nuôi của Việt Nam / Phạm Xuân Thắng, Phạm Văn Tuân, Đoàn Thu Thảo, Nguyễn Ngọc Ánh . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.28-36
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 36000T / Phạm Văn Tuân, Đào Doãn Hoàng, Đinh Xuân Hảo ; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr. ; 30cm+ 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17585, PD/TK 17585
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Thiết kế tàu hàng rời trọng tải 54.000T, vận tốc 13,5 knot, chạy tuyến biển không hạn chế. / Phạm Văn Tuân; Nghd.: TS. Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 207tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14834, PD/TK 14834
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 đường vào nhà máy xi măng Hải Phòng mới / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 168 tr. ; 30 cm + 29 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09953, PD/TK 09953
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Xây dựng hệ thống chương trình quản lý nhân sự cho Công ty cổ phần cảng Nam Hải / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Ths. Hà Khánh Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11228
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :